Có 2 kết quả:
糊糊塗塗 hú hu tú tu ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ • 糊糊涂涂 hú hu tú tu ㄏㄨˊ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) muddled
(3) stupid
(4) dumb
(2) muddled
(3) stupid
(4) dumb
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) confused
(2) muddled
(3) stupid
(4) dumb
(2) muddled
(3) stupid
(4) dumb
Bình luận 0